thích huyền quang中文是什么意思
发音:
"thích huyền quang" en Anglais "thích huyền quang" en Chinois
中文翻译手机版
- 释玄光
- "nguyễn thị huyền (miss)" 中文翻译 : 阮氏玄 (艺人)
- "nguyễn quang thiều" 中文翻译 : 阮光韶
- "lê huyền tông" 中文翻译 : 黎玄宗
- "district de châu thành (tiền giang)" 中文翻译 : 周城县 (前江省)
- "phan huy chú" 中文翻译 : 潘辉注
- "phan huy Ích" 中文翻译 : 潘辉益
- "district de phong Điền (thừa thiên huế)" 中文翻译 : 丰田县 (承天顺化省)
- "tuyên quang" 中文翻译 : 宣光省
- "huyện" 中文翻译 : 越南县份
- "long tuyền" 中文翻译 : 龙泉古村
- "tiền" 中文翻译 : 前江
- "tiền giang" 中文翻译 : 前江省
- "thạch kim tuấn" 中文翻译 : 石金俊
- "château de budatín" 中文翻译 : 布达廷城堡
- "château de devín" 中文翻译 : 德文城堡
- "ngô quyền" 中文翻译 : 吳权
- "thích nhất hạnh" 中文翻译 : 释一行
- "thích quảng Đức" 中文翻译 : 释广德
- "nguyễn quang toản" 中文翻译 : 阮光缵
- "nguyên van huyên" 中文翻译 : 阮文暄
- "huy" 中文翻译 : 于伊
- "trần quang khải" 中文翻译 : 陈光启
- "trần Đại quang" 中文翻译 : 陈大光
- "cù huy cận" 中文翻译 : 辉瑾
- "thêta" 中文翻译 : 音标:[tεta]n.m 希腊语的第8个字母[Θ,θ]
- "théétète d'athènes" 中文翻译 : 泰阿泰德
相关词汇
相邻词汇
thích huyền quang的中文翻译,thích huyền quang是什么意思,怎么用汉语翻译thích huyền quang,thích huyền quang的中文意思,thích huyền quang的中文,thích huyền quang in Chinese,thích huyền quang的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。